Chi tiết Gạch Block 14 x 19 x 39

Các thông số kỹ thuật:

Chỉ tiêu
Item
Đơn vị
Unit
Giá trị
Specification
Tiêu chuẩn
Standard
Phương pháp
Method
Sai số
Tolerance
Ghi chú
Note
Kích thước DxRxC Dimension LxWxH mm 140x190x190 TCVN 6477:2011 Thước tiêu chuẩn D, R
Standard ruler D, R
±2  
Thước tiêu chuẩn C
Standard ruler C
±3
Khối lượng 1 viên gạch
Weight/piece
Kg 6.5 TCVN 6477:2011 Cân tiêu chuẩn
Standard scale
±10%  
Độ rỗng
Hollow rate
% 43 TCVN 6477:2011 TCVN 6477:2011 ±10%  
Cường độ chịu nén
Load bearing strength
Mpa M5, M7.5 TCVN 6477:2011 TCVN 6477:2011    
Độ thấm nước, không lớn hơn
Surface water absorption rate, not more than
ml/m2.h 350 TCVN 6477:2011 TCVN 6477:2011    
Độ hút nước, không lớn hơn
Total water absorption rate, not more than
% 12 TCVN 6477:2011 TCVN 6533-4:2009    

 

ĐỊNH MỨC/Standard
Chỉ tiêu
Item
Đơn vị
Unit
Giá trị
Specification
Tiêu chuẩn
Standard
Phương pháp
Method
Ghi chú
Note
Số viên gạch/m3 đặc
Number of pieces/m3 solid
Viên
Pcs
180 Tính toán
Calculate
Tính toán
Calculate
 
Lượng gạch/m2 xây dựng
Number of pieces/m2 construction
Viên
Pcs
25.5 Tính toán
Calculate
Tính toán
Calculate
Xây  đầu hàng gạch
Applied at the head of tile row 150
Kg 166 Tính toán
Calculate
Tính toán
Calculate
Lượng gạch/m3 xây dựng
Number of pieces/m3 construction
Viên
Pcs
170 Tính toán
Calculate
Tính toán
Calculate
Xây  đầu hàng gạch
Applied at the head of tile row 150
Kg 1105 Tính toán
Calculate
Tính toán
Calculate
Lượng vữa/ m3 xây dựng
Mortar/m3 construction
m3 0.092 Tính toán
Calculate
Tính toán
Calculate
 
Kg 147 Tính toán
Calculate
Tính toán
Calculate
lên đầu trang

Vật liệu xây dựng , San lấp mặt bằng Nhơn Trạch

Vật liệu xây dựng , San lấp mặt bằng Nhơn Trạch

Vật liệu xây dựng , San lấp mặt bằng Nhơn Trạch

Vật liệu xây dựng , San lấp mặt bằng Nhơn Trạch

Vật liệu xây dựng , San lấp mặt bằng Nhơn Trạch
Vật liệu xây dựng , San lấp mặt bằng Nhơn Trạch